Nếu các bạn đã tìm hiểu qua về ngành công nghệ thông tin, có thể các bạn đã biết đến code, viết code. Tuy nhiên, đối với các bạn đang mong muốn tìm hiểu về chủ đề này. Thì đây lại là một điều rất mới mẻ và có thể hơi khó để tiếp cận. Tuy nhiên, để hiểu về viết code là gì không phải là khó. Chúng tôi đã nhận được rất nhiều câu hỏi về chủ đề này. Bài viết ngày hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu và giải đáp về nó nhé!
Nếu các bạn đã tìm hiểu qua về ngành công nghệ thông tin, có thể các bạn đã biết đến code, viết code. Tuy nhiên, đối với các bạn đang mong muốn tìm hiểu về chủ đề này. Thì đây lại là một điều rất mới mẻ và có thể hơi khó để tiếp cận. Tuy nhiên, để hiểu về viết code là gì không phải là khó. Chúng tôi đã nhận được rất nhiều câu hỏi về chủ đề này. Bài viết ngày hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu và giải đáp về nó nhé!
Trong lập trình, việc nhận biết các phân loại dữ liệu cơ bản là một yếu tố cốt lõi. Chúng xác định phương pháp lưu trữ và quản lý dữ liệu trong một ứng dụng. Dưới đây là 4 kiểu dữ liệu thông dụng:
Để đảm bảo chương trình hoạt động hiệu quả, việc thiết lập một cách thức nhận diện các phần không gian trống trong bộ nhớ, để sử dụng như một khoản không gian lưu trữ dữ liệu, là điều cần thiết. Một trong những kỹ thuật thông dụng để làm điều này là áp dụng tên biến làm chỉ dấu. Tùy vào từng loại ngôn ngữ lập trình, các không gian trống này có thể được định danh là các biến, hoặc chính xác hơn, là các con trỏ (pointer) mà chúng trỏ đến những khu vực cụ thể trong bộ nhớ mà các biến hoặc nhóm biến đang sử dụng.
Sau khi đã xác định dữ liệu một cách minh bạch, cần phải chỉ dẫn máy tính về phương pháp xử lý các phép toán liên quan đến dữ liệu đó. Các câu lệnh cơ bản được tạo ra thông qua việc áp dụng các từ ngữ (được quy định bởi ngôn ngữ lập trình) hoặc bằng cách kết hợp các quy tắc ngữ pháp hoặc cấu trúc cú pháp đã được thiết lập. Các câu lệnh này là những thành phần cơ bản của quá trình lập trình.
Tùy vào loại ngôn ngữ lập trình, các câu lệnh này có thể được sắp xếp theo một trình tự nhất định, cho phép tạo ra các chương trình với nhiều chức năng khác nhau. Thêm vào đó, không chỉ có các câu lệnh để tổ chức và biến đổi dữ liệu, mà còn có những loại câu lệnh được thiết kế để quản lý luồng xử lý của chương trình, chẳng hạn như các cấu trúc điều khiển như vòng lặp và kết hợp các hàm khác nhau. Những yếu tố này là nền tảng không thể thiếu của bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào.
Phương pháp sử dụng tham chiếu (referencing) đóng vai trò là kỹ thuật áp dụng các con trỏ hoặc tham chiếu nhằm truy cập và điều chỉnh nội dung tại các địa chỉ bộ nhớ cụ thể của biến, thực thể, hoặc các phần tử trong một mảng. Qua việc tham chiếu, việc phân chia và chia sẻ dữ liệu giữa nhiều phần của một ứng dụng trở nên dễ dàng hơn, điều này có hiệu quả cao hơn là sao chép dữ liệu một cách trực tiếp.
Trong các ngôn ngữ lập trình như C++, Java và Python, khái niệm tham chiếu được áp dụng một cách phổ biến, đặc biệt trong việc chuyển giao các tham số vào hàm hoặc khi cấu trúc nên những cấu trúc dữ liệu nhiều tầng cấp. Lợi ích của việc dùng tham chiếu bao gồm hiệu quả cao trong việc quản lý và sử dụng không gian lưu trữ bộ nhớ, đồng thời giảm bớt thời gian và công sức cần thiết cho người lập trình.
Việc tái sử dụng code được tiến hành thông qua việc chia tách code gốc thành các mô-đun nhỏ, có thể dễ dàng tái áp dụng trong các dự án khác. Ngôn ngữ lập trình như Java, Python và C# hỗ trợ các thư viện tiêu chuẩn với mô-đun có sẵn, điều này tạo điều kiện cho việc tái sử dụng một cách hiệu quả.
Mối quan hệ giữa AJAX (Asynchronous JavaScript and XML) và JSON (JavaScript Object Notation) nằm ở việc chúng thường được sử dụng cùng nhau để trao đổi dữ liệu giữa máy chủ và trình duyệt một cách bất đồng bộ (asynchronous) trong ứng dụng web.
Khi sử dụng AJAX để gửi yêu cầu HTTP đến máy chủ và nhận phản hồi trả về, JSON thường được sử dụng làm định dạng dữ liệu để truyền tải thông tin giữa trình duyệt và máy chủ. Thông thường, máy chủ sẽ trả về dữ liệu dưới dạng JSON, và trình duyệt sau đó sử dụng JavaScript để phân tích và xử lý dữ liệu đó và cập nhật giao diện người dùng mà không cần tải lại trang web.
Ví dụ, khi người dùng thực hiện một hành động như gửi biểu mẫu hoặc nhấp vào một nút trên trang web, AJAX có thể được sử dụng để gửi yêu cầu tới máy chủ và nhận kết quả trả về dưới dạng JSON. Sau đó, JavaScript có thể phân tích dữ liệu JSON và cập nhật nội dung trang web một cách bất đồng bộ, giúp tạo ra trải nghiệm người dùng mượt mà và nhanh chóng.
Trong thế giới công nghệ thông tin đầy biến động ngày nay, việc nắm vững các ngôn ngữ lập trình đã trở thành một điều kiện cơ bản không thể thiếu. Để giúp bạn tiếp cận và thích ứng với nhu cầu ngày càng cao của thị trường việc làm, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về 12 ngôn ngữ lập trình hàng đầu mà các nhà tuyển dụng đang đặc biệt quan tâm. Vietnix sẽ đi qua từng ngôn ngữ, khám phá những đặc trưng riêng biệt, đánh giá độ phức tạp và tìm hiểu cách thức ứng dụng của chúng trong thực tiễn.
Ngôn ngữ lập trình (programming language) là một dạng ngôn ngữ được chuẩn hóa theo một hệ thống quy tắc riêng, thường được sử dụng trong lập trình máy tính.
Mục đích chính là để thực hiện một tập hợp hữu hạn các bước hướng dẫn được xác định cụ thể mà máy tính có thể thực hiện, hay nói đơn giản hơn là để thực hiện các thuật toán. Các thuật toán có thể thực hiện việc điều khiển một thiết bị như máy in, ổ đĩa, robot,… Thực hiện một chức năng phần mềm trên máy tính hay ứng dụng và website.
Cấu trúc chuỗi của JSON (JavaScript Object Notation) là một cú pháp dựa trên các quy tắc đơn giản để biểu diễn dữ liệu dưới dạng văn bản. Chuỗi JSON sử dụng các ký tự và ký hiệu để đại diện cho các giá trị, đối tượng và mảng dữ liệu. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản trong cấu trúc chuỗi JSON:
Object trong JSON thường được thể hiện bằng dấu ngoặc nhọn {} và Object sẽ bao gồm những giới hạn như sau:
Key: Bắt buộc phải nằm trong dấu ngoặc kép “” và nó không được là biến số.
Value: Nó chỉ cho phép các kiểu dữ liệu cơ bản nhất như: numbers, string, boolean, arrays, objects, null,.. Và Value không cho phép thực hiện function, date hoặc undefined như ITNavi đã đề cập ở phía trên.
Không cho phép sử dụng dấu phẩy ở cuối như Object có trong Javascript.
“email”: “[email protected]”
Hiện nay, Object tiêu biểu với những kiểu như sau:
Nest Object vận chuyển hàng không quốc tế
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc của nó thì sau đây là các ví dụ mà bạn có thể theo dõi để phân tích: Ví dụ: Có 2 sinh viên gồm: Nguyễn Văn Đại 21 tuổi, Nguyễn Bảo Khanh_19 tuổi. Bạn sẽ xây dựng chuỗi JSON để lưu trữ thông tin danh sách của các sinh viên này như thế nào?Nếu dựa vào ví dụ này thì JSON sẽ không thể lưu được và nếu lưu thì nó sẽ thành như sau:
[ { “name”: ”Nguyen Van Dai”, “age”: “21” }, { “name”: ”Nguyen Bao Khanh”, “age”: “19” }
Cách lưu này trông sẽ gọn hơn bởi vì chúng ta đã dùng dầu [] để gom nhóm chúng lại. Và, bên trong nó là danh sách các chuỗi JSON con đã được cách nhau bởi dấu phẩy (,). Lưu ý, bạn cần phải tuân theo những quy tắc JSON
Mảng trong JSON là một tập hợp các giá trị được xếp theo một thứ tự nhất định. Mỗi giá trị trong mảng có thể là một chuỗi, số, đối tượng hoặc mảng khác.
Số trong JSON có thể là một số nguyên, số thực, hoặc số mũ.
Chuỗi trong JSON là một dãy các ký tự được bao quanh bởi cặp dấu ngoặc kép (“).
Giá trị null trong JSON biểu diễn cho giá trị rỗng hoặc không có giá trị.
Chuỗi JSON này thường được sử dụng để trao đổi dữ liệu giữa các ứng dụng và hệ thống khác nhau, và nó có thể được dễ dàng đọc và phân tích bởi các ngôn ngữ lập trình và các thư viện hỗ trợ JSON.