Phát Hiện Bệnh Tiếng Anh

Phát Hiện Bệnh Tiếng Anh

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Lưu Thị Bích Ngọc - Bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh - Khoa Chẩn đoán hình ảnh và Y học hạt nhân - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City. Bác sĩ có 06 năm kinh nghiệm làm trong lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh.

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Lưu Thị Bích Ngọc - Bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh - Khoa Chẩn đoán hình ảnh và Y học hạt nhân - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City. Bác sĩ có 06 năm kinh nghiệm làm trong lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh.

Siêu âm bàng quang tăng hoạt

Siêu âm bàng quang tăng hoạt là một trong những biện pháp cận lâm sàng nhằm kiểm tra những vấn đề trong bàng quang và đo lượng nước tiểu tồn dư sau khi đi tiểu. Ngoài ra siêu âm còn giúp đánh giá tình trạng của bang quang, các nguyên nhân u hay sỏi nếu có, để chẩn đoán bàng quang tăng hoạt bệnh nhân cần phải làm thêm một số xét nghiệm bao gồm:

Bệnh nhân mắc hội chứng bàng quang tăng hoạt có thể tập luyện bàng quang giúp cải thiện các triệu chứng. Tuy nhiên, ở một số trường hợp cần phải sử dụng thuốc trong quá trình điều trị nhằm giảm kích thích bàng quang. Ngoài ra, người bệnh cần duy trì một lối sống lành mạnh không hút thuốc lá và sử dụng các chất kích thích, caffeine trong trà và cafe, rượu bia,...

Bỏ thuốc lá giúp cải thiện các triệu chứng của hội chứng bàng quang tăng hoạt

Tóm lại, bàng quang tăng hoạt là bệnh thường gặp bao gồm các triệu chứng tiểu gấp, tiểu nhiều lần và tiểu không tự chủ. Siêu âm bàng quang là biện pháp cận lâm sàng chẩn đoán bệnh bàng quang tăng hoạt. Tuy nhiên, một số trường hợp cần làm thêm một số xét nghiệm khác như: nội soi bàng quang, xét nghiệm nước tiểu, đo niệu động học,... để có thể chẩn đoán chính xác và có các biện pháp điều trị phù hợp đối với từng trường hợp.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Khám bệnh tiếng Anh, hay “medical examination” trong tiếng Anh, là quá trình đánh giá sức khỏe tổng quát của bệnh nhân bởi bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Quá trình này bao gồm việc thu thập thông tin về tiền sử bệnh, triệu chứng hiện tại, thực hiện các xét nghiệm cần thiết và đưa ra chẩn đoán. Mục đích của khám bệnh là phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe, đưa ra phương pháp điều trị phù hợp và tư vấn cho bệnh nhân về cách duy trì sức khỏe tốt. Trong bối cảnh quốc tế hóa ngày càng cao, việc hiểu và sử dụng thuật ngữ y tế bằng tiếng Anh trở nên quan trọng, giúp bạn tự tin hơn khi đi khám bệnh ở nước ngoài hoặc trao đổi với bác sĩ nước ngoài.

Tầm quan trọng của việc hiểu thuật ngữ y tế bằng tiếng Anh

Trong thời đại toàn cầu hóa, việc nắm vững thuật ngữ y tế bằng tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

Nếu tôi không hiểu bác sĩ nói gì, tôi nên làm gì?

Nếu bạn không hiểu, đừng ngần ngại hỏi lại. Bạn có thể nói: – “I’m sorry, could you please repeat that?” – “I don’t understand. Can you explain it in simpler terms?” – “Could you write that down for me?” Nếu vẫn gặp khó khăn, hãy yêu cầu một thông dịch viên hoặc sử dụng ứng dụng dịch thuật.

Có những tài liệu nào tôi nên mang theo khi đi khám bệnh ở nước ngoài?

Khi đi khám bệnh ở nước ngoài, bạn nên mang theo: – Hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân – Thông tin bảo hiểm du lịch hoặc y tế quốc tế – Danh sách thuốc đang sử dụng (bao gồm cả tên generic) – Bản sao hồ sơ y tế quan trọng (nếu có) – Thông tin liên lạc khẩn cấp

Việc nắm vững các thuật ngữ và kỹ năng giao tiếp y tế bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi đi khám bệnh ở nước ngoài mà còn mở ra cơ hội tiếp cận thông tin y tế quốc tế. Hãy kiên nhẫn và thực hành thường xuyên, bạn sẽ thấy việc trao đổi với bác sĩ bằng tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn nhiều.

Cùng DOL phân biệt hospital và clinic nha!

- hospital: là từ tổng quát và thông dụng nhất dùng để chỉ bệnh viện, nhà thương nơi bệnh nhân và người bị thương tích được chăm sóc y tế.

Ví dụ: Jim broke his leg and spent a long time in hospital.

(Jim bị gãy chân và phải ở bệnh viện 1 thời gian dài.)

- clinic: là phòng khám chuyên khoa, thường là nơi kết nối với một trường y khoa hay là một bệnh viện để trị liệu cho các bệnh nhân ngoại trú và cũng là nơi cho sinh viên y thực tập

Ví dụ: She went into a clinic to have a check-up

(Cô ấy đi đến phòng khám chuyên khoa để kiểm tra tổng quát.)

Chẩn đoán và điều trị (Diagnosis and Treatment)

Sau khi có kết quả, bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán và kế hoạch điều trị:

Yêu cầu thông dịch viên nếu cần

Nhiều bệnh viện cung cấp dịch vụ thông dịch miễn phí. Nếu bạn cảm thấy không tự tin với khả năng tiếng Anh của mình, đừng ngần ngại yêu cầu sự hỗ trợ của thông dịch viên.

Các tình huống khám bệnh phổ biến và cách xử lý bằng tiếng Anh

“Hello, I’d like to make an appointment with Dr. Smith. I’ve been experiencing severe headaches for the past week. Is there any availability this week?”

(Xin chào, tôi muốn đặt lịch hẹn với bác sĩ Smith. Tôi đã bị đau đầu dữ dội trong tuần qua. Tuần này có lịch trống nào không?)

“Doctor, I’ve been having stomach pain for three days now. It’s a sharp pain, mostly in the lower right side of my abdomen. The pain gets worse when I eat or move suddenly.”

(Bác sĩ, tôi đã bị đau bụng trong ba ngày nay. Đó là cơn đau nhói, chủ yếu ở phía dưới bên phải bụng. Cơn đau trở nên tệ hơn khi tôi ăn hoặc di chuyển đột ngột.)

“I had some blood tests done last week. Could you explain the results to me? Are there any abnormalities I should be concerned about?”

(Tôi đã làm một số xét nghiệm máu tuần trước. Bác sĩ có thể giải thích kết quả cho tôi không? Có bất thường nào tôi cần quan tâm không?)

Làm thế nào để tôi có thể cải thiện vốn từ vựng y tế tiếng Anh?

Để cải thiện vốn từ vựng y tế tiếng Anh, bạn có thể: – Đọc các bài viết y tế bằng tiếng Anh – Xem các video hoặc chương trình truyền hình về y tế – Sử dụng ứng dụng học từ vựng chuyên ngành y tế – Thực hành nói chuyện với bạn bè hoặc đồng nghiệp bằng tiếng Anh về các chủ đề liên quan đến sức khỏe

Có những ứng dụng nào hữu ích cho việc học thuật ngữ y tế tiếng Anh?

Một số ứng dụng hữu ích bao gồm: – Duolingo (có phần học từ vựng y tế) – Memrise – Quizlet – Medical Terminology Dictionary – Medscape

Mang theo tài liệu cần thiết

Chuẩn bị và mang theo: – Danh sách thuốc đang sử dụng – Kết quả xét nghiệm gần đây (nếu có) – Thông tin bảo hiểm y tế – Giấy tờ tùy thân

Cài đặt một ứng dụng dịch thuật trên điện thoại để hỗ trợ trong trường hợp gặp khó khăn về ngôn ngữ.

Làm thế nào để tôi có thể tự tin hơn khi nói chuyện với bác sĩ bằng tiếng Anh?

Để tự tin hơn: – Chuẩn bị trước các câu hỏi và mô tả triệu chứng – Thực hành nói với bạn bè hoặc trước gương – Học các cụm từ hữu ích như “Could you speak more slowly, please?” hoặc “I’m not sure I understand, could you explain that again?” – Nhớ rằng bác sĩ quen với việc giao tiếp với bệnh nhân từ nhiều nền văn hóa khác nhau

Khám thể chất (Physical Examination)

Bác sĩ sẽ tiến hành khám thể chất, có thể bao gồm:

Thảo luận về phương pháp điều trị

“What are the treatment options for my condition? Are there any side effects I should be aware of? How long will the treatment take?”

(Các phương pháp điều trị cho tình trạng của tôi là gì? Có tác dụng phụ nào tôi cần biết không? Việc điều trị sẽ kéo dài bao lâu?)

“Doctor, I’m running out of my blood pressure medication. Could you write me a new prescription? Also, is it possible to get a generic version of the drug?”

(Bác sĩ, thuốc huyết áp của tôi sắp hết. Bác sĩ có thể kê đơn mới cho tôi không? Ngoài ra, có thể cho tôi phiên bản thuốc generic được không?)

Khai báo thông tin cá nhân (Personal Information)

Bạn sẽ cần cung cấp thông tin cá nhân cơ bản: