Khoá đào tạo hàng tuần giới thiệu về ngôn ngữ, văn hoá, xã hội,… các kiến thức cơ bản khi sống và làm việc tại Nhật như: Chào hỏi, đi tàu, phân loại rác,…
Khoá đào tạo hàng tuần giới thiệu về ngôn ngữ, văn hoá, xã hội,… các kiến thức cơ bản khi sống và làm việc tại Nhật như: Chào hỏi, đi tàu, phân loại rác,…
Đến với chủ đề từ vựng cũng không hề hot kém cạnh môi trường, chủ đề thể thao cũng là một trong những chủ đề đang được quan tâm nhiều nhất hiện nay. Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D về chủ đề “Thể thao” nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Thể thao
Lionel Messi is known for his excellent dribbling skills on the soccer field.
(Lionel Messi được biết đến với kỹ năng rê bóng tuyệt vời trên sân bóng.)
The defender made a great tackle to prevent the other team from scoring a goal.
(Hậu vệ này đã có pha vào bóng rất hay để ngăn cản đối phương ghi bàn.)
It takes discipline and dedication to become a professional athlete.
(Cần có kỷ luật và sự cống hiến để trở thành một vận động viên chuyên nghiệp.)
The diver performed an impressive somersault before entering the water.
(Người thợ lặn thực hiện màn lộn nhào ấn tượng trước khi xuống nước.)
The team suffered a devastating defeat in the championship game.
(Đội đã phải chịu một thất bại nặng nề trong trận tranh chức vô địch.)
The coach decided to switch to a defensive strategy to protect their lead.
(Huấn luyện viên quyết định chuyển sang chiến thuật phòng ngự để bảo vệ vị trí dẫn đầu.)
The tennis player made a double fault, giving their opponent an easy point.
(Tay vợt mắc lỗi kép, giúp đối thủ ghi điểm dễ dàng.)
Doping is a serious problem in many sports, and can have dangerous health effects.
(Doping là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều môn thể thao và có thể gây ra những ảnh hưởng nguy hiểm đến sức khỏe.)
The game ended in a draw, with neither team able to score a winning goal.
(Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa, không đội nào ghi được bàn thắng quyết định.)
The athlete was disqualified for using performance-enhancing drugs.
(Vận động viên bị truất quyền thi đấu vì sử dụng thuốc tăng cường thành tích.)
The tennis player used a drop shot to catch their opponent off guard and win the point.
(Người chơi quần vợt đã sử dụng một cú đánh rơi để khiến đối thủ của họ mất cảnh giác và giành được điểm.)
The referee called a dead ball when the ball went out of bounds and couldn't be retrieved.
(Trọng tài gọi bóng chết khi bóng đi ra ngoài biên và không thể lấy lại được.)
A durable pair of running shoes is essential for long-distance runners.
(Một đôi giày chạy bền rất cần thiết cho người chạy đường dài.)
The basketball player's ability to dunk has made him a fan favorite.
(Khả năng ném bóng của cầu thủ bóng rổ đã khiến anh ấy trở thành một người hâm mộ yêu thích.)
The new fitness app is designed to draw users in with its engaging content and features.
(Ứng dụng thể dục mới được thiết kế để thu hút người dùng bằng các tính năng và nội dung hấp dẫn.)
Gymnasts require a high level of dexterity and coordination to perform their routines.
(Các vận động viên thể dục đòi hỏi sự khéo léo và phối hợp cao để thực hiện các bài tập của họ.)
The distance runner set a new personal record in the marathon.
(Vận động viên chạy cự ly đã lập kỷ lục cá nhân mới trong cuộc đua marathon.)
(Anh ấy thực hiện cú đánh golf rất đẹp mắt)
The dynamic warm-up routine helped prepare the athletes for the game.
(Thói quen khởi động năng động đã giúp các vận động viên chuẩn bị cho trận đấu.)
She is a dedicated athlete who trains every day to improve her performance.
(Cô ấy là một vận động viên chuyên dụng tập luyện mỗi ngày để cải thiện thành tích của mình.)
The coach instilled a disciplined approach in the team's training and preparation
(Huấn luyện viên đã thấm nhuần một cách tiếp cận kỷ luật trong quá trình đào tạo và chuẩn bị của đội.).
Học từ vựng theo chủ đề được xem là một trong những cách hiệu quả khi trau dồi từ vựng tiếng Anh. Dưới đây, prepedu.com đã liệt kê những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D theo 3 chủ đề phổ biến nhất: ăn uống, đồ vật, động vật và các loại từ để các bạn có thể sắp xếp, lên kế hoạch học tập rõ ràng nhất!
Đối với các loại danh từ, động từ, tính từ, trạng từ thì sẽ có những lượng từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D nào? Cùng prepedu.com học nhé!
Về tính từ để miêu tả trong từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D, mình sẽ bao gồm:
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Tính từ
It's dangerous to cross the street without looking both ways.
(Đi băng qua đường mà không nhìn hai bên là rất nguy hiểm.)
(Trời quá tối để nhìn thấy bất cứ điều gì.)
The hole is so deep you can't see the bottom.
(Cái hố này rất sâu đến nỗi bạn không thể nhìn thấy đáy của nó)
My team was defeated in the final match.
(Đội của tôi đã bị thua trong trận chung kết.)
We had a delightful time at the amusement park.
(Chúng tôi đã trải qua khoảng thời gian thú vị tại công viên giải trí.)
She felt depressed after losing her job.
(Cô ấy cảm thấy chán nản sau khi mất việc làm.)
He was determined to finish the race, no matter what.
(Anh ta quyết tâm hoàn thành cuộc đua, bất kể điều gì xảy ra.)
They have very different personalities.
(Họ có tính cách rất khác nhau.)
Learning a new language can be difficult.
(Học một ngôn ngữ mới có thể rất khó khăn.)
Please clean your room, it's very dirty.
(Hãy dọn dẹp phòng của bạn đi, nó trông rất bẩn rồi đó.)
She felt dizzy after riding the roller coaster.
(Cô ấy cảm thấy chóng mặt sau khi cưỡi tàu lượn siêu tốc.)
The gray, drab sky made everyone feel gloomy.
(Bầu trời xám xịt, buồn tẻ khiến mọi người cảm thấy u ám.)
The desert is very dry and hot.
Với chủ đề môi trường - một trong những chủ đề nóng hổi nhất hiện nay, việc bổ sung từ vựng về chủ đề này là điều rất cần thiết. Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Môi trường nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D: Môi trường
Deforestation is a major issue that is contributing to climate change.
(Phá rừng là một vấn đề lớn đang góp phần vào biến đổi khí hậu.)
The drought has caused crops to fail and water sources to dry up.
(Hạn hán khiến mùa màng thất bát, nguồn nước cạn kiệt.)
When organic matter decomposes, it releases carbon dioxide into the atmosphere.
(Khi chất hữu cơ bị phân hủy, nó giải phóng carbon dioxide vào khí quyển.)
If we continue to deplete the earth's natural resources, we will cause serious damage to the environment.
(Nếu chúng ta tiếp tục làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên của trái đất, chúng ta sẽ gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho môi trường.)
The depletion of the ozone layer is causing harmful UV radiation to reach the Earth's surface.
(Sự suy giảm của tầng ozone đang gây ra bức xạ tia cực tím có hại đến bề mặt Trái đất.)
Disposable plastic bags are a major contributor to environmental pollution.
(Túi nhựa dùng một lần là nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường.)
Dumping hazardous waste into rivers is illegal and highly damaging to the environment.
(Đổ chất thải nguy hại xuống sông là bất hợp pháp và gây tổn hại nghiêm trọng đến môi trường.)
Deforestation and soil erosion are leading to the degradation of natural habitats.
(Phá rừng và xói mòn đất đang dẫn đến suy thoái môi trường sống tự nhiên.)
The construction of a dam can have both positive and negative environmental impacts.
(Việc xây dựng một con đập có thể có cả tác động tích cực và tiêu cực đến môi trường.)
Proper disposal of hazardous materials is crucial for protecting the environment and public health.
(Xử lý đúng cách các vật liệu nguy hiểm là rất quan trọng để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.)
The damaging effects of plastic pollution on marine life are well-documented.
(Tác hại của ô nhiễm nhựa đối với sinh vật biển đã được ghi nhận đầy đủ.)
People who dump trash on the side of the road are breaking the law and harming the environment.
(Những người đổ rác bên đường là vi phạm pháp luật và gây hại cho môi trường.)
The defect in the manufacturing process resulted in toxic chemicals being released into the environment.
(Lỗi trong quá trình sản xuất dẫn đến hóa chất độc hại được thải ra môi trường.)
Construction noise can disrupt the natural habitats of wildlife and cause them to migrate.
(Tiếng ồn xây dựng có thể phá vỡ môi trường sống tự nhiên của động vật hoang dã và khiến chúng phải di cư.)
The dirty air in the city is a result of high levels of pollution from cars and factories.
(Không khí bẩn trong thành phố là kết quả của mức độ ô nhiễm cao từ ô tô và nhà máy.)
The dusty road made it difficult to breathe and caused allergies.
(Đường bụi mù mịt gây khó thở, dị ứng.)
Many marine animals drown in plastic waste in the ocean.
(Nhiều loài động vật biển chết đuối trong rác thải nhựa ở đại dương.)
The dangerous chemicals in pesticides can have harmful effects on human health.
(Các hóa chất nguy hiểm trong thuốc trừ sâu có thể có tác hại đối với sức khỏe con người.)
Desalination is becoming an increasingly important technology for providing clean drinking water in areas with water scarcity.
(Khử muối đang trở thành một công nghệ ngày càng quan trọng để cung cấp nước uống sạch ở những khu vực khan hiếm nước.)
The area has a high population density.
(Khu vực có mật độ dân số cao.)
The rainforest is home to a diverse range of plants and animals.
(Rừng nhiệt đới là nơi sinh sống của nhiều loại thực vật và động vật.)